Có 2 kết quả:

烯烃 xī tīng ㄒㄧ ㄊㄧㄥ烯烴 xī tīng ㄒㄧ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) olefine
(2) alkene (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

(1) olefine
(2) alkene (chemistry)